Có 1 kết quả:
fàng làng ㄈㄤˋ ㄌㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrestrained
(2) dissolute
(3) dissipated
(4) unconventional
(5) immoral
(6) to debauch
(7) to dissipate
(2) dissolute
(3) dissipated
(4) unconventional
(5) immoral
(6) to debauch
(7) to dissipate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0