Có 1 kết quả:

fàng làng ㄈㄤˋ ㄌㄤˋ

1/1

fàng làng ㄈㄤˋ ㄌㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) unrestrained
(2) dissolute
(3) dissipated
(4) unconventional
(5) immoral
(6) to debauch
(7) to dissipate