Có 2 kết quả:
fàng shì ㄈㄤˋ ㄕˋ • fàng zhì ㄈㄤˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đặt, để, bày biện
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to put
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0