Có 1 kết quả:
fàng huà ㄈㄤˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give orders
(2) to spread news or rumors
(3) to leak certain information intentionally
(2) to spread news or rumors
(3) to leak certain information intentionally
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0