Có 1 kết quả:

fàng zǒu ㄈㄤˋ ㄗㄡˇ

1/1

fàng zǒu ㄈㄤˋ ㄗㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to release
(2) to set free
(3) to allow (a person or an animal) to go
(4) to liberate

Bình luận 0