Có 1 kết quả:

fàng zhú ㄈㄤˋ ㄓㄨˊ

1/1

fàng zhú ㄈㄤˋ ㄓㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đày đi nơi khác, trục xuất

Từ điển Trung-Anh

(1) to banish
(2) to deport
(3) to send into exile
(4) to be marooned