Có 1 kết quả:

fàng huán ㄈㄤˋ ㄏㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to release (a hostage)
(2) to put back in place

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0