Có 1 kết quả:
fàng kāi ㄈㄤˋ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phóng thích, giải thoát, giải phóng
Từ điển Trung-Anh
(1) to let go
(2) to release
(2) to release
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0