Có 1 kết quả:
fàng fēng ㄈㄤˋ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to allow in fresh air
(2) to allow a prisoner out for exercise
(3) to give out information
(2) to allow a prisoner out for exercise
(3) to give out information
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0