Có 1 kết quả:

fàng yǎng ㄈㄤˋ ㄧㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to breed (livestock, fish, crops etc)
(2) to grow
(3) to raise

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0