Có 1 kết quả:
fàng mǎ hòu pào ㄈㄤˋ ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ
fàng mǎ hòu pào ㄈㄤˋ ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fire after the horse has bolted (idiom); to act too late to be effective
Bình luận 0
fàng mǎ hòu pào ㄈㄤˋ ㄇㄚˇ ㄏㄡˋ ㄆㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0