Có 1 kết quả:

fàng sōng ㄈㄤˋ ㄙㄨㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

nới lỏng, buông lỏng, thả lỏng

Từ điển Trung-Anh

(1) to loosen
(2) to relax