Có 2 kết quả:
zhēng ㄓㄥ • zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: pù 攴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰正攵
Nét bút: 一丨一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MMOK (一一人大)
Unicode: U+653F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chánh, chính
Âm Nôm: chiếng, chính
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつりごと (matsurigoto), まん (man)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing3
Âm Nôm: chiếng, chính
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつりごと (matsurigoto), まん (man)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zing3
Tự hình 5
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Hạ Lâm Thao thái thú Vũ Khả Thái phó lỵ tịnh tiểu dẫn - 賀臨洮太守武可采赴涖并小引 (Đoàn Huyên)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Hỉ soái viên hồi triều - 喜帥轅回朝 (Phan Huy Ích)
• Hoạ đáp thị trung đãi chiếu thượng thư Trường Nguyên Ninh hầu - 和答侍中待詔尚書長源寧侯 (Phan Huy Ích)
• Hoạ ngự tiền văn phòng Thương Tá Hoàng Song Cử phó nhậm Bình Thuận tuần phủ lưu giản nguyên vận - 和御前文房商佐黃雙舉赴任平順巡撫留柬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ký đãi chiếu thượng thư Hạo Trạch hầu khế đài - 寄待詔尚書灝澤侯契台 (Phan Huy Ích)
• Mộc phù dung - 木芙蓉 (Vương An Thạch)
• Tống Tân An phủ thông phán trật mãn - 送新安府通判秩滿 (Phạm Nhữ Dực)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Hạ Lâm Thao thái thú Vũ Khả Thái phó lỵ tịnh tiểu dẫn - 賀臨洮太守武可采赴涖并小引 (Đoàn Huyên)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Hỉ soái viên hồi triều - 喜帥轅回朝 (Phan Huy Ích)
• Hoạ đáp thị trung đãi chiếu thượng thư Trường Nguyên Ninh hầu - 和答侍中待詔尚書長源寧侯 (Phan Huy Ích)
• Hoạ ngự tiền văn phòng Thương Tá Hoàng Song Cử phó nhậm Bình Thuận tuần phủ lưu giản nguyên vận - 和御前文房商佐黃雙舉赴任平順巡撫留柬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ký đãi chiếu thượng thư Hạo Trạch hầu khế đài - 寄待詔尚書灝澤侯契台 (Phan Huy Ích)
• Mộc phù dung - 木芙蓉 (Vương An Thạch)
• Tống Tân An phủ thông phán trật mãn - 送新安府通判秩滿 (Phạm Nhữ Dực)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Pháp lệnh, sách lược cai trị. ◇Lễ Kí 禮記: “Hà chánh mãnh ư hổ dã” 苛政猛於虎也 (Đàn cung hạ 檀弓下) Chính sách hà khắc còn tàn bạo hơn cọp vậy.
2. (Danh) Việc quan, việc nhà nước. ◎Như: “tòng chánh” 從政 ra làm việc quan, “trí chánh” 致政 cáo quan.
3. (Danh) Khuôn phép, quy tắc. ◎Như: “gia chánh” 家政 khuôn phép trị nhà.
4. (Danh) Quan chủ coi về một việc. ◎Như: “học chánh” 學政 chức coi việc học, “diêm chánh” 鹽政 chức coi việc muối.
5. (Động) Cai trị, trị lí.
6. (Động) Đem ý kiến, văn bài nghị luận của mình nhờ người xem duyệt. ◎Như: “trình chánh” 呈政 đưa cho xem duyệt.
7. § Cũng đọc là “chính”.
2. (Danh) Việc quan, việc nhà nước. ◎Như: “tòng chánh” 從政 ra làm việc quan, “trí chánh” 致政 cáo quan.
3. (Danh) Khuôn phép, quy tắc. ◎Như: “gia chánh” 家政 khuôn phép trị nhà.
4. (Danh) Quan chủ coi về một việc. ◎Như: “học chánh” 學政 chức coi việc học, “diêm chánh” 鹽政 chức coi việc muối.
5. (Động) Cai trị, trị lí.
6. (Động) Đem ý kiến, văn bài nghị luận của mình nhờ người xem duyệt. ◎Như: “trình chánh” 呈政 đưa cho xem duyệt.
7. § Cũng đọc là “chính”.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
việc của nhà nước, chính trị
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Pháp lệnh, sách lược cai trị. ◇Lễ Kí 禮記: “Hà chánh mãnh ư hổ dã” 苛政猛於虎也 (Đàn cung hạ 檀弓下) Chính sách hà khắc còn tàn bạo hơn cọp vậy.
2. (Danh) Việc quan, việc nhà nước. ◎Như: “tòng chánh” 從政 ra làm việc quan, “trí chánh” 致政 cáo quan.
3. (Danh) Khuôn phép, quy tắc. ◎Như: “gia chánh” 家政 khuôn phép trị nhà.
4. (Danh) Quan chủ coi về một việc. ◎Như: “học chánh” 學政 chức coi việc học, “diêm chánh” 鹽政 chức coi việc muối.
5. (Động) Cai trị, trị lí.
6. (Động) Đem ý kiến, văn bài nghị luận của mình nhờ người xem duyệt. ◎Như: “trình chánh” 呈政 đưa cho xem duyệt.
7. § Cũng đọc là “chính”.
2. (Danh) Việc quan, việc nhà nước. ◎Như: “tòng chánh” 從政 ra làm việc quan, “trí chánh” 致政 cáo quan.
3. (Danh) Khuôn phép, quy tắc. ◎Như: “gia chánh” 家政 khuôn phép trị nhà.
4. (Danh) Quan chủ coi về một việc. ◎Như: “học chánh” 學政 chức coi việc học, “diêm chánh” 鹽政 chức coi việc muối.
5. (Động) Cai trị, trị lí.
6. (Động) Đem ý kiến, văn bài nghị luận của mình nhờ người xem duyệt. ◎Như: “trình chánh” 呈政 đưa cho xem duyệt.
7. § Cũng đọc là “chính”.
Từ điển Thiều Chửu
① Làm cho chính, người trên chế ra phép tắc luật lệ để cho kẻ dưới cứ thế mà noi gọi là chánh.
② Việc quan (việc nhà nước), như tòng chánh 從政 ra làm việc quan, trí chánh 致政 cáo quan.
③ Khuôn phép, như gia chánh 家政 khuôn phép trị nhà.
④ Tên quan (chủ coi về một việc) như học chánh 學政 chức học chánh (coi việc học), diêm chánh 鹽政 chức diêm chánh (coi việc muối).
⑤ Chất chánh, đem ý kiến hay văn bài nghị luận của mình đến nhờ người xem hộ gọi là trình chánh 呈政. Cũng đọc là chữ chính.
② Việc quan (việc nhà nước), như tòng chánh 從政 ra làm việc quan, trí chánh 致政 cáo quan.
③ Khuôn phép, như gia chánh 家政 khuôn phép trị nhà.
④ Tên quan (chủ coi về một việc) như học chánh 學政 chức học chánh (coi việc học), diêm chánh 鹽政 chức diêm chánh (coi việc muối).
⑤ Chất chánh, đem ý kiến hay văn bài nghị luận của mình đến nhờ người xem hộ gọi là trình chánh 呈政. Cũng đọc là chữ chính.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chính, chính trị, chính quyền, hành chính: 行政 Hành chính; 執政 Chấp chính, nắm chính quyền; 郵政 Bưu chính; 家政 Việc nhà;
② (cũ) Việc quan, việc nhà nước: 從政 Làm việc quan; 致政 Cáo quan về;
③ (cũ) Tên chức quan (phụ trách về một việc): 學政 Chức học chính (coi về việc học hành); 鹽政 Chức diêm chính (coi về sản xuất muối);
④ Chất chính: 呈政 Trình ý kiến hay bài viết của mình nhờ người xem và góp ý hoặc sửa giúp;
⑤ [Zhèng] (Họ) Chính, Chánh.
② (cũ) Việc quan, việc nhà nước: 從政 Làm việc quan; 致政 Cáo quan về;
③ (cũ) Tên chức quan (phụ trách về một việc): 學政 Chức học chính (coi về việc học hành); 鹽政 Chức diêm chính (coi về sản xuất muối);
④ Chất chính: 呈政 Trình ý kiến hay bài viết của mình nhờ người xem và góp ý hoặc sửa giúp;
⑤ [Zhèng] (Họ) Chính, Chánh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh thuế — Một âm là Chính.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm cho ngay thẳng. Sắp đặt công việc — Việc sắp đặt trong nước hay một địa phương — Phép tắc lề lối để theo đó mà làm việc — Một âm là Chinh.
Từ điển Trung-Anh
(1) political
(2) politics
(3) government
(2) politics
(3) government
Từ ghép 395
bào zhèng 暴政 • Běi yáng zhèng fǔ 北洋政府 • bì guān zhèng cè 閉關政策 • bì guān zhèng cè 闭关政策 • bǐng zhèng 柄政 • bù zài qí wèi bù mòu qí zhèng 不在其位不謀其政 • bù zài qí wèi bù mòu qí zhèng 不在其位不谋其政 • cái zhèng 財政 • cái zhèng 财政 • Cái zhèng bù 財政部 • Cái zhèng bù 财政部 • cái zhèng bù zhǎng 財政部長 • cái zhèng bù zhǎng 财政部长 • cái zhèng dà chén 財政大臣 • cái zhèng dà chén 财政大臣 • cái zhèng nián dù 財政年度 • cái zhèng nián dù 财政年度 • cān zhèng 参政 • cān zhèng 參政 • cān zhèng quán 参政权 • cān zhèng quán 參政權 • Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政執法局 • Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政执法局 • chí bù tóng zhèng jiàn 持不同政見 • chí bù tóng zhèng jiàn 持不同政见 • chí bù tóng zhèng jiàn zhě 持不同政見者 • chí bù tóng zhèng jiàn zhě 持不同政见者 • Chuán zhèng Dà chén 船政大臣 • Chuán zhèng Xué táng 船政学堂 • Chuán zhèng Xué táng 船政學堂 • chuí lián tīng zhèng 垂帘听政 • chuí lián tīng zhèng 垂簾聽政 • cuàn zhèng 篡政 • Dà chái dàn xíng zhèng qū 大柴旦行政区 • Dà chái dàn xíng zhèng qū 大柴旦行政區 • Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委员会 • Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委員會 • dà zhèng fāng zhēn 大政方針 • dà zhèng fāng zhēn 大政方针 • Dà zhèng Yì zàn huì 大政翼贊會 • Dà zhèng Yì zàn huì 大政翼赞会 • dāng zhèng 当政 • dāng zhèng 當政 • dāng zhèng zhě 当政者 • dāng zhèng zhě 當政者 • dǎng zhèng 党政 • dǎng zhèng 黨政 • dǎng zhèng jī guān 党政机关 • dǎng zhèng jī guān 黨政機關 • dé zhèng 德政 • dì yuán zhèng zhì 地緣政治 • dì yuán zhèng zhì 地缘政治 • dì yuán zhèng zhì xué 地緣政治學 • dì yuán zhèng zhì xué 地缘政治学 • diān fù zhèng fǔ zuì 顛覆政府罪 • diān fù zhèng fǔ zuì 颠覆政府罪 • dú shēng zǐ nǚ zhèng cè 独生子女政策 • dú shēng zǐ nǚ zhèng cè 獨生子女政策 • dù zhèng 蠹政 • duì wài zhèng cè 对外政策 • duì wài zhèng cè 對外政策 • fǎn zhèng fǔ 反政府 • fàng rèn zhèng cè 放任政策 • fēi zhèng fǔ 非政府 • fēi zhèng fǔ zǔ zhī 非政府組織 • fēi zhèng fǔ zǔ zhī 非政府组织 • fú lì zhèng cè 福利政策 • Gǎng Yīng zhèng fǔ 港英政府 • gè zì wéi zhèng 各自为政 • gè zì wéi zhèng 各自為政 • gōng gòng xíng zhèng 公共行政 • gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民权利和政治权利国际公约 • gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民權利和政治權利國際公約 • gòng hé zhèng tǐ 共和政体 • gòng hé zhèng tǐ 共和政體 • guǎ tóu zhèng zhì 寡头政治 • guǎ tóu zhèng zhì 寡頭政治 • guó jiā zhèng cè 国家政策 • guó jiā zhèng cè 國家政策 • Guó mín zhèng fǔ 国民政府 • Guó mín zhèng fǔ 國民政府 • guó zhèng 国政 • guó zhèng 國政 • hé wēi shè zhèng cè 核威慑政策 • hé wēi shè zhèng cè 核威懾政策 • Hé zhèng 和政 • Hé zhèng xiàn 和政县 • Hé zhèng xiàn 和政縣 • Hú Wēn Xīn zhèng 胡温新政 • Hú Wēn Xīn zhèng 胡溫新政 • jiā zhèng 家政 • jiā zhèng xué 家政学 • jiā zhèng xué 家政學 • jiā zhèng yuán 家政员 • jiā zhèng yuán 家政員 • Jiǎ shēn zhèng biàn 甲申政变 • Jiǎ shēn zhèng biàn 甲申政變 • jiàn zhèng 建政 • jiàn zhǔ zhèng zhì 僭主政治 • Jǐng zhèng shǔ 警政署 • juān chú kē zhèng 蠲除苛政 • jūn shì zhèng biàn 军事政变 • jūn shì zhèng biàn 軍事政變 • jūn zhèng 军政 • jūn zhèng 軍政 • jūn zhèng fǔ 军政府 • jūn zhèng fǔ 軍政府 • jūn zhǔ zhèng tǐ 君主政体 • jūn zhǔ zhèng tǐ 君主政體 • jūn zhǔ zhèng zhì 君主政治 • kē xué zhí zhèng 科学执政 • kē xué zhí zhèng 科學執政 • kē zhèng měng yú hǔ 苛政猛于虎 • kē zhèng měng yú hǔ 苛政猛於虎 • kuǐ lěi zhèng quán 傀儡政权 • kuǐ lěi zhèng quán 傀儡政權 • Lěng hú xíng zhèng qū 冷湖行政区 • Lěng hú xíng zhèng qū 冷湖行政區 • Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委员会 • Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委員會 • lián bāng zhèng fǔ 联邦政府 • lián bāng zhèng fǔ 聯邦政府 • lián hé zhèng fǔ 联合政府 • lián hé zhèng fǔ 聯合政府 • lián zhèng 廉政 • Lián zhèng Gōng shǔ 廉政公署 • lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 临时澳门市政执行委员会 • lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 臨時澳門市政執行委員會 • lín shí zhèng fǔ 临时政府 • lín shí zhèng fǔ 臨時政府 • liú wáng zhèng fǔ 流亡政府 • Lǜ zhèng sī 律政司 • luàn zhèng 乱政 • luàn zhèng 亂政 • Mǎn Qīng zhèng fǔ 满清政府 • Mǎn Qīng zhèng fǔ 滿清政府 • Máng yá xíng zhèng qū 茫崖行政区 • Máng yá xíng zhèng qū 茫崖行政區 • Máng yá xíng zhèng wěi yuán huì 茫崖行政委员会 • Máng yá xíng zhèng wěi yuán huì 茫崖行政委員會 • mín zhèng 民政 • Mín zhèng bù 民政部 • mín zhèng tīng 民政厅 • mín zhèng tīng 民政廳 • mín zhǔ zhèng zhì 民主政治 • mù lín zhèng cè 睦邻政策 • mù lín zhèng cè 睦鄰政策 • nèi zhèng 內政 • nèi zhèng 内政 • Nèi zhèng bù 內政部 • Nèi zhèng bù 内政部 • Nèi zhèng bù Jǐng zhèng shǔ 內政部警政署 • Nèi zhèng bù Jǐng zhèng shǔ 内政部警政署 • nèi zhèng bù zhǎng 內政部長 • nèi zhèng bù zhǎng 内政部长 • nǚ zǐ cān zhèng quán 女子参政权 • nǚ zǐ cān zhèng quán 女子參政權 • qī zhèng sì yú 七政四余 • qī zhèng sì yú 七政四餘 • qín zhèng lián zhèng 勤政廉政 • Qīng zhèng fǔ 清政府 • Qìng lì xīn zhèng 庆历新政 • Qìng lì xīn zhèng 慶曆新政 • rén mín mín zhǔ zhuān zhèng 人民民主专政 • rén mín mín zhǔ zhuān zhèng 人民民主專政 • rén mín zhèng fǔ 人民政府 • rén zhèng 仁政 • shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽动颠覆国家政权 • shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽動顛覆國家政權 • shàng yǒu zhèng cè , xià yǒu duì cè 上有政策,下有对策 • shàng yǒu zhèng cè , xià yǒu duì cè 上有政策,下有對策 • shè zhèng 摄政 • shè zhèng 攝政 • shè zhèng wáng 摄政王 • shè zhèng wáng 攝政王 • shén quán zhèng zhì 神权政治 • shén quán zhèng zhì 神權政治 • shī zhèng 施政 • shī zhèng bào gào 施政報告 • shī zhèng bào gào 施政报告 • shí zhèng 时政 • shí zhèng 時政 • shì zhèng 巿政 • shì zhèng 市政 • shì zhèng fǔ 市政府 • shì zhèng shuì 市政稅 • shì zhèng shuì 市政税 • shì zhèng tīng 市政厅 • shì zhèng tīng 市政廳 • shōu rù zhèng cè 收入政策 • sì yī èr fǎn gé mìng zhèng biàn 四一二反革命政变 • sì yī èr fǎn gé mìng zhèng biàn 四一二反革命政變 • tè bié xíng zhèng qū 特別行政區 • tè bié xíng zhèng qū 特别行政区 • tǔ zhèng cè 土政策 • tuó niǎo zhèng cè 鴕鳥政策 • tuó niǎo zhèng cè 鸵鸟政策 • wài jiāo zhèng cè 外交政策 • Wàn guó Yóu zhèng Lián méng 万国邮政联盟 • Wàn guó Yóu zhèng Lián méng 萬國郵政聯盟 • wú zhèng fǔ zhǔ yì 无政府主义 • wú zhèng fǔ zhǔ yì 無政府主義 • xiān wáng zhī zhèng 先王之政 • xiàn zhèng 宪政 • xiàn zhèng 憲政 • xiàn zhèng fǔ 县政府 • xiàn zhèng fǔ 縣政府 • xiàn zhèng zhǔ yì 宪政主义 • xiàn zhèng zhǔ yì 憲政主義 • xīn zhèng 新政 • xíng zhèng 行政 • xíng zhèng bù mén 行政部門 • xíng zhèng bù mén 行政部门 • xíng zhèng dān wèi 行政单位 • xíng zhèng dān wèi 行政單位 • xíng zhèng fǎ 行政法 • xíng zhèng gōng shǔ 行政公署 • xíng zhèng guǎn lǐ 行政管理 • xíng zhèng huì yì 行政会议 • xíng zhèng huì yì 行政會議 • xíng zhèng jī guān 行政机关 • xíng zhèng jī guān 行政機關 • xíng zhèng jiù jì 行政救济 • xíng zhèng jiù jì 行政救濟 • xíng zhèng mìng lìng 行政命令 • xíng zhèng qū 行政区 • xíng zhèng qū 行政區 • xíng zhèng qū huà 行政区划 • xíng zhèng qū huà 行政区画 • xíng zhèng qū huà 行政區劃 • xíng zhèng qū huà 行政區畫 • xíng zhèng qū huà tú 行政区划图 • xíng zhèng qū huà tú 行政區劃圖 • xíng zhèng qū yù 行政区域 • xíng zhèng qū yù 行政區域 • xíng zhèng quán 行政权 • xíng zhèng quán 行政權 • xíng zhèng yuán 行政员 • xíng zhèng yuán 行政員 • Xíng zhèng yuàn 行政院 • xíng zhèng zhǎng guān 行政長官 • xíng zhèng zhǎng guān 行政长官 • xíng zhèng zǒng chú 行政总厨 • xíng zhèng zǒng chú 行政總廚 • yào zhèng 要政 • yī gè Zhōng guó zhèng cè 一个中国政策 • yī gè Zhōng guó zhèng cè 一個中國政策 • yì zhèng 議政 • yì zhèng 议政 • yīn móu diān fù zhèng fǔ zuì 阴谋颠覆政府罪 • yīn móu diān fù zhèng fǔ zuì 陰謀顛覆政府罪 • yǐn sī zhèng cè 隐私政策 • yǐn sī zhèng cè 隱私政策 • yóu zhèng 邮政 • yóu zhèng 郵政 • yóu zhèng biān mǎ 邮政编码 • yóu zhèng biān mǎ 郵政編碼 • yóu zhèng jú 邮政局 • yóu zhèng jú 郵政局 • yóu zhèng qū mǎ 邮政区码 • yóu zhèng qū mǎ 郵政區碼 • yóu zhèng xìn xiāng 邮政信箱 • yóu zhèng xìn xiāng 郵政信箱 • zhèng biàn 政变 • zhèng biàn 政變 • zhèng bǐng 政柄 • zhèng cè 政策 • zhèng dǎng 政党 • zhèng dǎng 政黨 • zhèng dí 政敌 • zhèng dí 政敵 • zhèng fǎ 政法 • zhèng fǔ 政府 • zhèng fǔ bù mén 政府部門 • zhèng fǔ bù mén 政府部门 • zhèng fǔ guān yuán 政府官员 • zhèng fǔ guān yuán 政府官員 • zhèng fǔ jī guān 政府机关 • zhèng fǔ jī guān 政府機關 • zhèng fǔ jǐng gào 政府警告 • zhèng fǔ jūn 政府军 • zhèng fǔ jūn 政府軍 • zhèng fǔ shǒu nǎo 政府首脑 • zhèng fǔ shǒu nǎo 政府首腦 • zhèng fǔ xīn wén chù 政府新聞處 • zhèng fǔ xīn wén chù 政府新闻处 • zhèng fǔ zhài quàn 政府债券 • zhèng fǔ zhài quàn 政府債券 • zhèng gǎi 政改 • zhèng gāng 政綱 • zhèng gāng 政纲 • zhèng gōng 政工 • zhèng jì 政紀 • zhèng jì 政績 • zhèng jì 政纪 • zhèng jì 政绩 • zhèng jiàn 政見 • zhèng jiàn 政见 • zhèng jiào 政教 • zhèng jiào chǔ 政教处 • zhèng jiào chǔ 政教處 • zhèng jiào hé yī 政教合一 • zhèng jiè 政界 • zhèng jú 政局 • zhèng kè 政客 • zhèng lǐ 政理 • zhèng lìng 政令 • zhèng lùn 政論 • zhèng lùn 政论 • zhèng pài 政派 • zhèng qíng 政情 • zhèng quān 政圈 • zhèng quán 政权 • zhèng quán 政權 • zhèng quán zhēn kōng 政权真空 • zhèng quán zhēn kōng 政權真空 • zhèng shěn 政审 • zhèng shěn 政審 • zhèng shì 政事 • zhèng tán 政坛 • zhèng tán 政壇 • zhèng tǐ 政体 • zhèng tǐ 政體 • zhèng tōng rén hé 政通人和 • zhèng wěi 政委 • zhèng wù 政务 • zhèng wù 政務 • zhèng xùn chù 政訓處 • zhèng xùn chù 政训处 • zhèng yào 政要 • zhèng zhì 政治 • zhèng zhì bì hù 政治庇护 • zhèng zhì bì hù 政治庇護 • zhèng zhì bì nàn 政治避难 • zhèng zhì bì nàn 政治避難 • zhèng zhì bù 政治部 • zhèng zhì fàn 政治犯 • zhèng zhì gǎi gé 政治改革 • zhèng zhì guān xì 政治关系 • zhèng zhì guān xì 政治關係 • zhèng zhì huà 政治化 • zhèng zhì jī gòu 政治机构 • zhèng zhì jī gòu 政治機構 • zhèng zhì jiā 政治家 • zhèng zhì jīng jì xué 政治經濟學 • zhèng zhì jīng jì xué 政治经济学 • zhèng zhì jú 政治局 • zhèng zhì jú miàn 政治局面 • zhèng zhì lì chǎng 政治立场 • zhèng zhì lì chǎng 政治立場 • zhèng zhì qì hòu 政治气候 • zhèng zhì qì hòu 政治氣候 • zhèng zhì rén wù 政治人物 • zhèng zhì shēng huó 政治生活 • zhèng zhì shǐ 政治史 • zhèng zhì sī xiǎng 政治思想 • zhèng zhì tǐ zhì 政治体制 • zhèng zhì tǐ zhì 政治體制 • zhèng zhì wěi yuán 政治委员 • zhèng zhì wěi yuán 政治委員 • zhèng zhì wǔ tái 政治舞台 • zhèng zhì xìng 政治性 • zhèng zhì xué 政治学 • zhèng zhì xué 政治學 • zhèng zhì yì yì rén shì 政治异议人士 • zhèng zhì yì yì rén shì 政治異議人士 • zhèng zhì yùn dòng 政治运动 • zhèng zhì yùn dòng 政治運動 • zhí zhèng 執政 • zhí zhèng 执政 • zhí zhèng dǎng 執政黨 • zhí zhèng dǎng 执政党 • zhí zhèng fāng shì 執政方式 • zhí zhèng fāng shì 执政方式 • zhí zhèng guān 執政官 • zhí zhèng guān 执政官 • zhí zhèng néng lì 執政能力 • zhí zhèng néng lì 执政能力 • zhí zhèng zhě 執政者 • zhí zhèng zhě 执政者 • zhì guó lǐ zhèng 治国理政 • zhì guó lǐ zhèng 治國理政 • Zhōng guó Yóu zhèng 中国邮政 • Zhōng guó Yóu zhèng 中國郵政 • Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府駐香港特別行政區聯絡辦公室 • Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室 • zhōng yāng zhèng fǔ 中央政府 • zhuān zhèng 专政 • zhuān zhèng 專政 • Zhuō zhèng Yuán 拙政园 • Zhuō zhèng Yuán 拙政園 • Zǒng zhèng zhì bù 总政治部 • Zǒng zhèng zhì bù 總政治部 • Zú lì Yì zhèng 足利义政 • Zú lì Yì zhèng 足利義政