Có 2 kết quả:

zhēng ㄓㄥzhèng ㄓㄥˋ
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: pù 攴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MMOK (一一人大)
Unicode: U+653F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chánh, chính
Âm Nôm: chiếng, chính
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): まつりごと (matsurigoto), まん (man)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zing3

Tự hình 5

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Pháp lệnh, sách lược cai trị. ◇Lễ Kí 禮記: “Hà chánh mãnh ư hổ dã” 苛政猛於虎也 (Đàn cung hạ 檀弓下) Chính sách hà khắc còn tàn bạo hơn cọp vậy.
2. (Danh) Việc quan, việc nhà nước. ◎Như: “tòng chánh” 從政 ra làm việc quan, “trí chánh” 致政 cáo quan.
3. (Danh) Khuôn phép, quy tắc. ◎Như: “gia chánh” 家政 khuôn phép trị nhà.
4. (Danh) Quan chủ coi về một việc. ◎Như: “học chánh” 學政 chức coi việc học, “diêm chánh” 鹽政 chức coi việc muối.
5. (Động) Cai trị, trị lí.
6. (Động) Đem ý kiến, văn bài nghị luận của mình nhờ người xem duyệt. ◎Như: “trình chánh” 呈政 đưa cho xem duyệt.
7. § Cũng đọc là “chính”.

zhèng ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

việc của nhà nước, chính trị

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Pháp lệnh, sách lược cai trị. ◇Lễ Kí 禮記: “Hà chánh mãnh ư hổ dã” 苛政猛於虎也 (Đàn cung hạ 檀弓下) Chính sách hà khắc còn tàn bạo hơn cọp vậy.
2. (Danh) Việc quan, việc nhà nước. ◎Như: “tòng chánh” 從政 ra làm việc quan, “trí chánh” 致政 cáo quan.
3. (Danh) Khuôn phép, quy tắc. ◎Như: “gia chánh” 家政 khuôn phép trị nhà.
4. (Danh) Quan chủ coi về một việc. ◎Như: “học chánh” 學政 chức coi việc học, “diêm chánh” 鹽政 chức coi việc muối.
5. (Động) Cai trị, trị lí.
6. (Động) Đem ý kiến, văn bài nghị luận của mình nhờ người xem duyệt. ◎Như: “trình chánh” 呈政 đưa cho xem duyệt.
7. § Cũng đọc là “chính”.

Từ điển Thiều Chửu

① Làm cho chính, người trên chế ra phép tắc luật lệ để cho kẻ dưới cứ thế mà noi gọi là chánh.
② Việc quan (việc nhà nước), như tòng chánh 從政 ra làm việc quan, trí chánh 致政 cáo quan.
③ Khuôn phép, như gia chánh 家政 khuôn phép trị nhà.
④ Tên quan (chủ coi về một việc) như học chánh 學政 chức học chánh (coi việc học), diêm chánh 鹽政 chức diêm chánh (coi việc muối).
⑤ Chất chánh, đem ý kiến hay văn bài nghị luận của mình đến nhờ người xem hộ gọi là trình chánh 呈政. Cũng đọc là chữ chính.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chính, chính trị, chính quyền, hành chính: 行政 Hành chính; 執政 Chấp chính, nắm chính quyền; 郵政 Bưu chính; 家政 Việc nhà;
② (cũ) Việc quan, việc nhà nước: 從政 Làm việc quan; 致政 Cáo quan về;
③ (cũ) Tên chức quan (phụ trách về một việc): 學政 Chức học chính (coi về việc học hành); 鹽政 Chức diêm chính (coi về sản xuất muối);
④ Chất chính: 呈政 Trình ý kiến hay bài viết của mình nhờ người xem và góp ý hoặc sửa giúp;
⑤ [Zhèng] (Họ) Chính, Chánh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh thuế — Một âm là Chính.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm cho ngay thẳng. Sắp đặt công việc — Việc sắp đặt trong nước hay một địa phương — Phép tắc lề lối để theo đó mà làm việc — Một âm là Chinh.

Từ điển Trung-Anh

(1) political
(2) politics
(3) government

Từ ghép 395

bào zhèng 暴政Běi yáng zhèng fǔ 北洋政府bì guān zhèng cè 閉關政策bì guān zhèng cè 闭关政策bǐng zhèng 柄政bù zài qí wèi bù mòu qí zhèng 不在其位不謀其政bù zài qí wèi bù mòu qí zhèng 不在其位不谋其政cái zhèng 財政cái zhèng 财政Cái zhèng bù 財政部Cái zhèng bù 财政部cái zhèng bù zhǎng 財政部長cái zhèng bù zhǎng 财政部长cái zhèng dà chén 財政大臣cái zhèng dà chén 财政大臣cái zhèng nián dù 財政年度cái zhèng nián dù 财政年度cān zhèng 参政cān zhèng 參政cān zhèng quán 参政权cān zhèng quán 參政權Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政執法局Chéng shì Guǎn lǐ Xíng zhèng Zhí fǎ jú 城市管理行政执法局chí bù tóng zhèng jiàn 持不同政見chí bù tóng zhèng jiàn 持不同政见chí bù tóng zhèng jiàn zhě 持不同政見者chí bù tóng zhèng jiàn zhě 持不同政见者Chuán zhèng Dà chén 船政大臣Chuán zhèng Xué táng 船政学堂Chuán zhèng Xué táng 船政學堂chuí lián tīng zhèng 垂帘听政chuí lián tīng zhèng 垂簾聽政cuàn zhèng 篡政Dà chái dàn xíng zhèng qū 大柴旦行政区Dà chái dàn xíng zhèng qū 大柴旦行政區Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委员会Dà chái dàn xíng zhèng wěi yuán huì 大柴旦行政委員會dà zhèng fāng zhēn 大政方針dà zhèng fāng zhēn 大政方针Dà zhèng Yì zàn huì 大政翼贊會Dà zhèng Yì zàn huì 大政翼赞会dāng zhèng 当政dāng zhèng 當政dāng zhèng zhě 当政者dāng zhèng zhě 當政者dǎng zhèng 党政dǎng zhèng 黨政dǎng zhèng jī guān 党政机关dǎng zhèng jī guān 黨政機關dé zhèng 德政dì yuán zhèng zhì 地緣政治dì yuán zhèng zhì 地缘政治dì yuán zhèng zhì xué 地緣政治學dì yuán zhèng zhì xué 地缘政治学diān fù zhèng fǔ zuì 顛覆政府罪diān fù zhèng fǔ zuì 颠覆政府罪dú shēng zǐ nǚ zhèng cè 独生子女政策dú shēng zǐ nǚ zhèng cè 獨生子女政策dù zhèng 蠹政duì wài zhèng cè 对外政策duì wài zhèng cè 對外政策fǎn zhèng fǔ 反政府fàng rèn zhèng cè 放任政策fēi zhèng fǔ 非政府fēi zhèng fǔ zǔ zhī 非政府組織fēi zhèng fǔ zǔ zhī 非政府组织fú lì zhèng cè 福利政策Gǎng Yīng zhèng fǔ 港英政府gè zì wéi zhèng 各自为政gè zì wéi zhèng 各自為政gōng gòng xíng zhèng 公共行政gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民权利和政治权利国际公约gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民權利和政治權利國際公約gòng hé zhèng tǐ 共和政体gòng hé zhèng tǐ 共和政體guǎ tóu zhèng zhì 寡头政治guǎ tóu zhèng zhì 寡頭政治guó jiā zhèng cè 国家政策guó jiā zhèng cè 國家政策Guó mín zhèng fǔ 国民政府Guó mín zhèng fǔ 國民政府guó zhèng 国政guó zhèng 國政hé wēi shè zhèng cè 核威慑政策hé wēi shè zhèng cè 核威懾政策Hé zhèng 和政Hé zhèng xiàn 和政县Hé zhèng xiàn 和政縣Hú Wēn Xīn zhèng 胡温新政Hú Wēn Xīn zhèng 胡溫新政jiā zhèng 家政jiā zhèng xué 家政学jiā zhèng xué 家政學jiā zhèng yuán 家政员jiā zhèng yuán 家政員Jiǎ shēn zhèng biàn 甲申政变Jiǎ shēn zhèng biàn 甲申政變jiàn zhèng 建政jiàn zhǔ zhèng zhì 僭主政治Jǐng zhèng shǔ 警政署juān chú kē zhèng 蠲除苛政jūn shì zhèng biàn 军事政变jūn shì zhèng biàn 軍事政變jūn zhèng 军政jūn zhèng 軍政jūn zhèng fǔ 军政府jūn zhèng fǔ 軍政府jūn zhǔ zhèng tǐ 君主政体jūn zhǔ zhèng tǐ 君主政體jūn zhǔ zhèng zhì 君主政治kē xué zhí zhèng 科学执政kē xué zhí zhèng 科學執政kē zhèng měng yú hǔ 苛政猛于虎kē zhèng měng yú hǔ 苛政猛於虎kuǐ lěi zhèng quán 傀儡政权kuǐ lěi zhèng quán 傀儡政權Lěng hú xíng zhèng qū 冷湖行政区Lěng hú xíng zhèng qū 冷湖行政區Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委员会Lěng hú xíng zhèng wěi yuán huì 冷湖行政委員會lián bāng zhèng fǔ 联邦政府lián bāng zhèng fǔ 聯邦政府lián hé zhèng fǔ 联合政府lián hé zhèng fǔ 聯合政府lián zhèng 廉政Lián zhèng Gōng shǔ 廉政公署lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 临时澳门市政执行委员会lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 臨時澳門市政執行委員會lín shí zhèng fǔ 临时政府lín shí zhèng fǔ 臨時政府liú wáng zhèng fǔ 流亡政府Lǜ zhèng sī 律政司luàn zhèng 乱政luàn zhèng 亂政Mǎn Qīng zhèng fǔ 满清政府Mǎn Qīng zhèng fǔ 滿清政府Máng yá xíng zhèng qū 茫崖行政区Máng yá xíng zhèng qū 茫崖行政區Máng yá xíng zhèng wěi yuán huì 茫崖行政委员会Máng yá xíng zhèng wěi yuán huì 茫崖行政委員會mín zhèng 民政Mín zhèng bù 民政部mín zhèng tīng 民政厅mín zhèng tīng 民政廳mín zhǔ zhèng zhì 民主政治mù lín zhèng cè 睦邻政策mù lín zhèng cè 睦鄰政策nèi zhèng 內政nèi zhèng 内政Nèi zhèng bù 內政部Nèi zhèng bù 内政部Nèi zhèng bù Jǐng zhèng shǔ 內政部警政署Nèi zhèng bù Jǐng zhèng shǔ 内政部警政署nèi zhèng bù zhǎng 內政部長nèi zhèng bù zhǎng 内政部长nǚ zǐ cān zhèng quán 女子参政权nǚ zǐ cān zhèng quán 女子參政權qī zhèng sì yú 七政四余qī zhèng sì yú 七政四餘qín zhèng lián zhèng 勤政廉政Qīng zhèng fǔ 清政府Qìng lì xīn zhèng 庆历新政Qìng lì xīn zhèng 慶曆新政rén mín mín zhǔ zhuān zhèng 人民民主专政rén mín mín zhǔ zhuān zhèng 人民民主專政rén mín zhèng fǔ 人民政府rén zhèng 仁政shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽动颠覆国家政权shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽動顛覆國家政權shàng yǒu zhèng cè , xià yǒu duì cè 上有政策,下有对策shàng yǒu zhèng cè , xià yǒu duì cè 上有政策,下有對策shè zhèng 摄政shè zhèng 攝政shè zhèng wáng 摄政王shè zhèng wáng 攝政王shén quán zhèng zhì 神权政治shén quán zhèng zhì 神權政治shī zhèng 施政shī zhèng bào gào 施政報告shī zhèng bào gào 施政报告shí zhèng 时政shí zhèng 時政shì zhèng 巿政shì zhèng 市政shì zhèng fǔ 市政府shì zhèng shuì 市政稅shì zhèng shuì 市政税shì zhèng tīng 市政厅shì zhèng tīng 市政廳shōu rù zhèng cè 收入政策sì yī èr fǎn gé mìng zhèng biàn 四一二反革命政变sì yī èr fǎn gé mìng zhèng biàn 四一二反革命政變tè bié xíng zhèng qū 特別行政區tè bié xíng zhèng qū 特别行政区tǔ zhèng cè 土政策tuó niǎo zhèng cè 鴕鳥政策tuó niǎo zhèng cè 鸵鸟政策wài jiāo zhèng cè 外交政策Wàn guó Yóu zhèng Lián méng 万国邮政联盟Wàn guó Yóu zhèng Lián méng 萬國郵政聯盟wú zhèng fǔ zhǔ yì 无政府主义wú zhèng fǔ zhǔ yì 無政府主義xiān wáng zhī zhèng 先王之政xiàn zhèng 宪政xiàn zhèng 憲政xiàn zhèng fǔ 县政府xiàn zhèng fǔ 縣政府xiàn zhèng zhǔ yì 宪政主义xiàn zhèng zhǔ yì 憲政主義xīn zhèng 新政xíng zhèng 行政xíng zhèng bù mén 行政部門xíng zhèng bù mén 行政部门xíng zhèng dān wèi 行政单位xíng zhèng dān wèi 行政單位xíng zhèng fǎ 行政法xíng zhèng gōng shǔ 行政公署xíng zhèng guǎn lǐ 行政管理xíng zhèng huì yì 行政会议xíng zhèng huì yì 行政會議xíng zhèng jī guān 行政机关xíng zhèng jī guān 行政機關xíng zhèng jiù jì 行政救济xíng zhèng jiù jì 行政救濟xíng zhèng mìng lìng 行政命令xíng zhèng qū 行政区xíng zhèng qū 行政區xíng zhèng qū huà 行政区划xíng zhèng qū huà 行政区画xíng zhèng qū huà 行政區劃xíng zhèng qū huà 行政區畫xíng zhèng qū huà tú 行政区划图xíng zhèng qū huà tú 行政區劃圖xíng zhèng qū yù 行政区域xíng zhèng qū yù 行政區域xíng zhèng quán 行政权xíng zhèng quán 行政權xíng zhèng yuán 行政员xíng zhèng yuán 行政員Xíng zhèng yuàn 行政院xíng zhèng zhǎng guān 行政長官xíng zhèng zhǎng guān 行政长官xíng zhèng zǒng chú 行政总厨xíng zhèng zǒng chú 行政總廚yào zhèng 要政yī gè Zhōng guó zhèng cè 一个中国政策yī gè Zhōng guó zhèng cè 一個中國政策yì zhèng 議政yì zhèng 议政yīn móu diān fù zhèng fǔ zuì 阴谋颠覆政府罪yīn móu diān fù zhèng fǔ zuì 陰謀顛覆政府罪yǐn sī zhèng cè 隐私政策yǐn sī zhèng cè 隱私政策yóu zhèng 邮政yóu zhèng 郵政yóu zhèng biān mǎ 邮政编码yóu zhèng biān mǎ 郵政編碼yóu zhèng jú 邮政局yóu zhèng jú 郵政局yóu zhèng qū mǎ 邮政区码yóu zhèng qū mǎ 郵政區碼yóu zhèng xìn xiāng 邮政信箱yóu zhèng xìn xiāng 郵政信箱zhèng biàn 政变zhèng biàn 政變zhèng bǐng 政柄zhèng cè 政策zhèng dǎng 政党zhèng dǎng 政黨zhèng dí 政敌zhèng dí 政敵zhèng fǎ 政法zhèng fǔ 政府zhèng fǔ bù mén 政府部門zhèng fǔ bù mén 政府部门zhèng fǔ guān yuán 政府官员zhèng fǔ guān yuán 政府官員zhèng fǔ jī guān 政府机关zhèng fǔ jī guān 政府機關zhèng fǔ jǐng gào 政府警告zhèng fǔ jūn 政府军zhèng fǔ jūn 政府軍zhèng fǔ shǒu nǎo 政府首脑zhèng fǔ shǒu nǎo 政府首腦zhèng fǔ xīn wén chù 政府新聞處zhèng fǔ xīn wén chù 政府新闻处zhèng fǔ zhài quàn 政府债券zhèng fǔ zhài quàn 政府債券zhèng gǎi 政改zhèng gāng 政綱zhèng gāng 政纲zhèng gōng 政工zhèng jì 政紀zhèng jì 政績zhèng jì 政纪zhèng jì 政绩zhèng jiàn 政見zhèng jiàn 政见zhèng jiào 政教zhèng jiào chǔ 政教处zhèng jiào chǔ 政教處zhèng jiào hé yī 政教合一zhèng jiè 政界zhèng jú 政局zhèng kè 政客zhèng lǐ 政理zhèng lìng 政令zhèng lùn 政論zhèng lùn 政论zhèng pài 政派zhèng qíng 政情zhèng quān 政圈zhèng quán 政权zhèng quán 政權zhèng quán zhēn kōng 政权真空zhèng quán zhēn kōng 政權真空zhèng shěn 政审zhèng shěn 政審zhèng shì 政事zhèng tán 政坛zhèng tán 政壇zhèng tǐ 政体zhèng tǐ 政體zhèng tōng rén hé 政通人和zhèng wěi 政委zhèng wù 政务zhèng wù 政務zhèng xùn chù 政訓處zhèng xùn chù 政训处zhèng yào 政要zhèng zhì 政治zhèng zhì bì hù 政治庇护zhèng zhì bì hù 政治庇護zhèng zhì bì nàn 政治避难zhèng zhì bì nàn 政治避難zhèng zhì bù 政治部zhèng zhì fàn 政治犯zhèng zhì gǎi gé 政治改革zhèng zhì guān xì 政治关系zhèng zhì guān xì 政治關係zhèng zhì huà 政治化zhèng zhì jī gòu 政治机构zhèng zhì jī gòu 政治機構zhèng zhì jiā 政治家zhèng zhì jīng jì xué 政治經濟學zhèng zhì jīng jì xué 政治经济学zhèng zhì jú 政治局zhèng zhì jú miàn 政治局面zhèng zhì lì chǎng 政治立场zhèng zhì lì chǎng 政治立場zhèng zhì qì hòu 政治气候zhèng zhì qì hòu 政治氣候zhèng zhì rén wù 政治人物zhèng zhì shēng huó 政治生活zhèng zhì shǐ 政治史zhèng zhì sī xiǎng 政治思想zhèng zhì tǐ zhì 政治体制zhèng zhì tǐ zhì 政治體制zhèng zhì wěi yuán 政治委员zhèng zhì wěi yuán 政治委員zhèng zhì wǔ tái 政治舞台zhèng zhì xìng 政治性zhèng zhì xué 政治学zhèng zhì xué 政治學zhèng zhì yì yì rén shì 政治异议人士zhèng zhì yì yì rén shì 政治異議人士zhèng zhì yùn dòng 政治运动zhèng zhì yùn dòng 政治運動zhí zhèng 執政zhí zhèng 执政zhí zhèng dǎng 執政黨zhí zhèng dǎng 执政党zhí zhèng fāng shì 執政方式zhí zhèng fāng shì 执政方式zhí zhèng guān 執政官zhí zhèng guān 执政官zhí zhèng néng lì 執政能力zhí zhèng néng lì 执政能力zhí zhèng zhě 執政者zhí zhèng zhě 执政者zhì guó lǐ zhèng 治国理政zhì guó lǐ zhèng 治國理政Zhōng guó Yóu zhèng 中国邮政Zhōng guó Yóu zhèng 中國郵政Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府駐香港特別行政區聯絡辦公室Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室zhōng yāng zhèng fǔ 中央政府zhuān zhèng 专政zhuān zhèng 專政Zhuō zhèng Yuán 拙政园Zhuō zhèng Yuán 拙政園Zǒng zhèng zhì bù 总政治部Zǒng zhèng zhì bù 總政治部Zú lì Yì zhèng 足利义政Zú lì Yì zhèng 足利義政