Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhèng shì
ㄓㄥˋ ㄕˋ
1
/1
政事
zhèng shì
ㄓㄥˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) politics
(2) government affairs
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc môn 2 - 北門 2
(
Khổng Tử
)
•
Bắc môn 3 - 北門 3
(
Khổng Tử
)
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Hoạ đồng thành phủ viện đường Mỹ Đàm khiếu Tam Lữ tiên sinh khất hồi dưỡng kha lưu giản nguyên vận kỳ 2 - Tự thuật cảm hoài - 和同城撫院堂美潭叫三侶先生乞回養痾留柬原韻其二-自述感懷
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ Võ Đôn Hưng thi kỳ 1 - 和武敦興詩其一
(
Trần Đình Tân
)
•
Thang bàn phú - 湯盤賦
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Vô đề kỳ 3 - 無題其三
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0