Có 1 kết quả:

zhèng gōng ㄓㄥˋ ㄍㄨㄥ

1/1

zhèng gōng ㄓㄥˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) political work
(2) ideological work