Có 1 kết quả:

zhèng jiào ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) church and state
(2) government and education
(3) political education

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0