Có 1 kết quả:
zhèng jiào hé yī ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˋ ㄏㄜˊ ㄧ
zhèng jiào hé yī ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˋ ㄏㄜˊ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) union of religious and political rule
(2) theocracy
(3) Caesaropapism
(2) theocracy
(3) Caesaropapism
Bình luận 0
zhèng jiào hé yī ㄓㄥˋ ㄐㄧㄠˋ ㄏㄜˊ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0