Có 1 kết quả:
zhèng zhì wěi yuán ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ
zhèng zhì wěi yuán ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
political commissar (during Russian and Chinese communist revolutions)
Bình luận 0
zhèng zhì wěi yuán ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0