Có 1 kết quả:

zhèng zhì yì yì rén shì ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄧˋ ㄧˋ ㄖㄣˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

political dissident

Bình luận 0