Có 1 kết quả:
zhèng zhì sī xiǎng ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄙ ㄒㄧㄤˇ
zhèng zhì sī xiǎng ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄙ ㄒㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) political thought
(2) ideology
(2) ideology
Bình luận 0
zhèng zhì sī xiǎng ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄙ ㄒㄧㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0