Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhèng jì
ㄓㄥˋ ㄐㄧˋ
1
/1
政績
zhèng jì
ㄓㄥˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (political) achievements
(2) track record
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ Từ Sơn giáo thụ Bùi thăng Đông Sơn tri huyện - 賀慈山教授裴升東山知縣
(
Đoàn Huyên
)
•
Phan Thiên Tước - 潘天爵
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Tiễn Gia Lâm huấn đạo Nguyễn Doãn Vọng thăng Bình Sơn tri huyện - 餞嘉林訓導阮允望升平山知縣
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0