Có 1 kết quả:
zhèng tōng rén hé ㄓㄥˋ ㄊㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄏㄜˊ
zhèng tōng rén hé ㄓㄥˋ ㄊㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
efficient government, people at peace (idiom); all is well with the state and the people
zhèng tōng rén hé ㄓㄥˋ ㄊㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh