Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pǎi ㄆㄞˇ,
pò ㄆㄛˋTổng nét: 9
Bộ:
pù 攴 (+5 nét)
Hình thái:
⿰白攵Nét bút:
ノ丨フ一一ノ一ノ丶Thương Hiệt: HAOK (竹日人大)
Unicode:
U+6540Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận