Có 1 kết quả:

diān ㄉㄧㄢ
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Tổng nét: 9
Bộ: pù 攴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: YRYE (卜口卜水)
Unicode: U+6541
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điêm
Âm Nôm: điên
Âm Quảng Đông: dim1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

diān ㄉㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: điêm xuyết 敁敪)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) “Điêm xuyết” 敁敪: (1) dùng tay ước lượng một vật nặng nhẹ. (2) cân nhắc.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðiêm xuyết 敁敪 cân nhắc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhấc, nâng lên: 敁敁這有多重 Nhấc xem nặng nhẹ ra sao?; 敁敠 Cân nhắc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Điêm suỷ 敁揣.

Từ điển Trung-Anh

(1) to weigh in the hand, to estimate
(2) to shake

Từ ghép 1