Có 1 kết quả:
diān ㄉㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: điêm xuyết 敁敪)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Điêm xuyết” 敁敪: (1) dùng tay ước lượng một vật nặng nhẹ. (2) cân nhắc.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiêm xuyết 敁敪 cân nhắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhấc, nâng lên: 敁敁這有多重 Nhấc xem nặng nhẹ ra sao?; 敁敠 Cân nhắc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Điêm suỷ 敁揣.
Từ điển Trung-Anh
(1) to weigh in the hand, to estimate
(2) to shake
(2) to shake
Từ ghép 1