Có 1 kết quả:
kòu ㄎㄡˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gõ (cửa)
2. lạy, rập đầu
2. lạy, rập đầu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khấu” 叩.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khấu 叩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 叩 (bộ 口).
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 叩[kou4]
(2) to knock
(2) to knock