Có 1 kết quả:

mǐn ㄇㄧㄣˇ
Âm Pinyin: mǐn ㄇㄧㄣˇ
Tổng nét: 9
Bộ: pù 攴 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一フノ一ノ丶
Thương Hiệt: RPOK (口心人大)
Unicode: U+6543
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mẫn, phân
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), ミン (min), フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man5

Tự hình 3

Dị thể 6

1/1

mǐn ㄇㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mạnh mẽ
2. gắng sức (như chữ 暋)

Từ điển Trung-Anh

(1) strong
(2) robust
(3) vigorous