Có 2 kết quả:
gù shì ㄍㄨˋ ㄕˋ • gù shi ㄍㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chuyện cũ
Từ điển Trung-Anh
(1) old practice
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrative
(2) story
(3) tale
(2) story
(3) tale
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0