Có 2 kết quả:

gù shì ㄍㄨˋ ㄕˋgù shi ㄍㄨˋ

1/2

gù shì ㄍㄨˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chuyện cũ

Từ điển Trung-Anh

(1) old practice
(2) CL:個|个[ge4]

gù shi ㄍㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) narrative
(2) story
(3) tale