Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gù rén
ㄍㄨˋ ㄖㄣˊ
1
/1
故人
gù rén
ㄍㄨˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old friend
(2) the deceased
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Trần Thận Tư học quán thứ Phương Đình vận kỳ 05 - 題陳慎思學館次方亭韻其五
(
Cao Bá Quát
)
•
Điểm giáng thần - Đồ trung phùng Quản Thối - 點絳脣-途中逢管倅
(
Triệu Ngạn Đoan
)
•
Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Mạn thành kỳ 2 (Bác sơn hương tẫn ngọ song hư) - 漫成其二(博山香燼午窗虛)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Phụng đãi Nghiêm đại phu - 奉待嚴大夫
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng ký Cao thường thị - 奉寄高常侍
(
Đỗ Phủ
)
•
Thứ Dương Khuê tiễn tặng nguyên vận - 次楊奎餞贈原韻
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Tiên Hưng giáo thụ Lê Thường Lĩnh cửu bất tương kiến, phú thử dĩ ký - 先興教授黎常領久不相見賦此以寄
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Vân Dương quán dữ Hàn Thân túc biệt - 雲陽館與韓紳宿別
(
Tư Không Thự
)
•
Yến khởi - 晏起
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0