Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gù rén
ㄍㄨˋ ㄖㄣˊ
1
/1
故人
gù rén
ㄍㄨˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old friend
(2) the deceased
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh hậu ngộ Vương Kỳ ẩm tặng ca - 病後遇王倚飲贈歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại oán ca hành - 代怨歌行
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Đề Linh Hựu hoà thượng cố cư - 題靈祐和尚故居
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Linh Châu Ngân Giang dịch - 靈州銀江驛
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Lương Châu quán trung dữ chư phán quan dạ tập - 涼州館中與諸判官夜集
(
Sầm Tham
)
•
Quá Thanh Hoá Thổ Sơn đồn - 過清化土山屯
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức Tây Hồ xuân cảnh - 憶西湖春景
(
Phạm Sĩ Ái
)
•
Yến khởi - 晏起
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0