Có 1 kết quả:
gù jì chóng yǎn ㄍㄨˋ ㄐㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄧㄢˇ
gù jì chóng yǎn ㄍㄨˋ ㄐㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeat an old stratagem
(2) up to one's old tricks
(2) up to one's old tricks
Bình luận 0
gù jì chóng yǎn ㄍㄨˋ ㄐㄧˋ ㄔㄨㄥˊ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0