Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gù yǒu
ㄍㄨˋ ㄧㄡˇ
1
/1
故友
gù yǒu
ㄍㄨˋ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old friend
(2) deceased friend
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lưu biệt cựu khế Hoàng - 留別舊契黃
(
Nguyễn Du
)
•
Nam Trung biệt Tưởng Ngũ Sầm hướng Thanh Châu - 南中別蔣五岑向青州
(
Trương Duyệt
)
•
Quá Giao Tiều cố hữu trạch viên, hoạ Minh Châu Trần thị lang nguyên vận - 過郊樵故友宅園和明洲陳侍郎原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ức tích - 憶昔
(
Lâm Chiếm Mai
)
•
Văn mệnh bắc sứ lưu giản kinh trung chư hữu - 聞命北使留簡京中諸友
(
Nguyễn Đề
)
Bình luận
0