Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gù guó
ㄍㄨˋ ㄍㄨㄛˊ
1
/1
故國
gù guó
ㄍㄨˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
country with an ancient history
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bãi Chung Lăng mạc lại thập tam niên, lai Bạc Bồn phố cảm cựu vi thi - 罷鐘陵幕吏十三年,來泊湓浦,感舊為詩
(
Đỗ Mục
)
•
Đông cư kỳ 2 - 東居其二
(
Tô Mạn Thù
)
•
Hải Nam điểu - 海南鳥
(
Lưu Nhân
)
•
Thúc Sinh tặng biệt Thuý Kiều - 束生贈別翠翹
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Tí Dạ ca kỳ 2 - 子夜歌其二
(
Lý Dục
)
•
Tố trung tình - 訴衷情
(
Chu Đôn Nho
)
•
Ức gia huynh - 憶家兄
(
Nguyễn Du
)
•
Văn dương nhân bức thủ Vĩnh An Hà tam tỉnh cảm tác - 聞洋人逼取永安河三省感作
(
Trần Bích San
)
•
Văn thiền - 聞蟬
(
Đỗ Mục
)
•
Xuân nhật - 春日
(
Jeong Ji-Sang
)
Bình luận
0