Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gù guó
ㄍㄨˋ ㄍㄨㄛˊ
1
/1
故國
gù guó
ㄍㄨˋ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
country with an ancient history
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ Long Vĩ giang - 渡龍尾江
(
Nguyễn Du
)
•
Nhạn - 雁
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Nhất ngạc hồng - Đăng Bồng Lai các hữu cảm - 一萼紅-登蓬萊閣有感
(
Chu Mật
)
•
Phó Nam cung, xuất giao môn biệt chư đệ tử - 赴南宮,出郊門別諸弟子
(
Cao Bá Quát
)
•
Thiên đô chiếu - 遷都詔
(
Lý Thái Tổ
)
•
Thủ 39 - 首39
(
Lê Hữu Trác
)
•
Thúc Sinh tặng biệt Thuý Kiều - 束生贈別翠翹
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Thư hoài - 書懷
(
Phạm Quý Thích
)
•
Tí Dạ ca kỳ 2 - 子夜歌其二
(
Lý Dục
)
•
Tuý Bồng Lai - 醉蓬萊
(
Vương Nghi Tôn
)
Bình luận
0