Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gù tǔ
ㄍㄨˋ ㄊㄨˇ
1
/1
故土
gù tǔ
ㄍㄨˋ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) native country
(2) one's homeland
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung chiêm Khải Vận sơn tác ca - 恭瞻啟運山作歌
(
Ái Tân Giác La Hoằng Lịch
)
•
Độc Thạch Hữu phu nhân tức Ngọc Anh nữ sĩ hoài cảm giai tác bộ vận kính trình - 讀石友夫人即玉英女士懷感佳作步韻敬呈
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ngô lư - 吾廬
(
Từ Cơ
)
Bình luận
0