Có 1 kết quả:

gù dì ㄍㄨˋ ㄉㄧˋ

1/1

gù dì ㄍㄨˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) once familiar places
(2) former haunts

Một số bài thơ có sử dụng