Có 2 kết quả:

Gù gōng ㄍㄨˋ ㄍㄨㄥgù gōng ㄍㄨˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the Forbidden City
(2) abbr. for 故宮博物院|故宫博物院[Gu4 gong1 Bo2 wu4 yuan4]

Từ điển Trung-Anh

former imperial palace