Có 2 kết quả:
Gù gōng ㄍㄨˋ ㄍㄨㄥ • gù gōng ㄍㄨˋ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Forbidden City
(2) abbr. for 故宮博物院|故宫博物院[Gu4 gong1 Bo2 wu4 yuan4]
(2) abbr. for 故宮博物院|故宫博物院[Gu4 gong1 Bo2 wu4 yuan4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
former imperial palace
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0