Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gù jiù
ㄍㄨˋ ㄐㄧㄡˋ
1
/1
故舊
gù jiù
ㄍㄨˋ ㄐㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old friends
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khốc Thai Châu Trịnh tư hộ, Tô thiếu giám - 哭台州鄭司戶蘇少監
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký hữu (Loạn hậu thân bằng lạc diệp không) - 寄友(亂後親朋落葉空)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Nghĩa mã hoài cựu chủ - 義馬懷舊主
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Tống Cố bát phân văn học thích Hồng Cát châu - 送顧八分文學適洪吉州
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Đỗ Ẩn Cơ tử hoàn Chí Linh - 送杜隱棊子還至零
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Tống Nguyễn Giới Hiên bắc sứ - 送阮界軒北使
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Văn Cao thường thị vong - 聞高常侍亡
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ kỳ 3 (Vật sắc tuế tương yến) - 雨其三(物色歲將晏)
(
Đỗ Phủ
)
•
Yên ca hành - 燕歌行
(
Đào Hàn
)
Bình luận
0