Có 1 kết quả:
gù zhé ㄍㄨˋ ㄓㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) former track
(2) old rut
(3) stuck in old conventions
(2) old rut
(3) stuck in old conventions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0