Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gù lǐ
ㄍㄨˋ ㄌㄧˇ
1
/1
故里
gù lǐ
ㄍㄨˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hometown
(2) native place
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai Bắc Thiên Trúc Na Yết La Gia tự Hán tăng tử - 哀北天竺那揭羅耶寺漢僧死
(
Hye Jo
)
•
Cửu nhật kỳ 4 - 九日其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Độc Lạc đài dụng “Miên phân hoàng độc thảo, Toạ chiếm bạch âu sa” vi vận phân phú đắc thủ vĩ nhị tự kỳ 2 - 獨樂臺用眠分黃犢草坐占白鷗沙為韻分賦得首尾二字其二
(
Hứa Hữu Nhâm
)
•
Giáp Thìn xuân gia tôn phụng chuẩn nhập bồi tụng, bái khánh kỷ sự - 甲辰春家尊奉准入陪從,拜慶紀事
(
Phan Huy Ích
)
•
Khứ giả nhật dĩ sơ - 去者日以疏
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Kinh Kha cố lý - 荊軻故里
(
Nguyễn Du
)
•
Nhất cử đăng khoa nhật - 一舉登科日
(
Uông Thù
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 015 - 山居百詠其十五
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Tống Giả các lão xuất Nhữ Châu - 送賈閣老出汝州
(
Đỗ Phủ
)
•
Túc Huỳnh Dương - 宿滎陽
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0