Có 1 kết quả:

gù zhàng ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ

1/1

gù zhàng ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) malfunction
(2) breakdown
(3) defect
(4) shortcoming
(5) fault
(6) failure
(7) impediment
(8) error
(9) bug (in software)