Có 1 kết quả:
gù zhàng ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) malfunction
(2) breakdown
(3) defect
(4) shortcoming
(5) fault
(6) failure
(7) impediment
(8) error
(9) bug (in software)
(2) breakdown
(3) defect
(4) shortcoming
(5) fault
(6) failure
(7) impediment
(8) error
(9) bug (in software)
Bình luận 0