Có 1 kết quả:
gù zhàng pái chú ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ ㄆㄞˊ ㄔㄨˊ
gù zhàng pái chú ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ ㄆㄞˊ ㄔㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fault resolution
(2) trouble clearing
(2) trouble clearing
gù zhàng pái chú ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ ㄆㄞˊ ㄔㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh