Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gé ㄍㄜˊ,
gě ㄍㄜˇ,
hé ㄏㄜˊTổng nét: 10
Bộ:
pù 攴 (+6 nét)
Hình thái:
⿰合攴Nét bút:
ノ丶一丨フ一丨一フ丶Thương Hiệt: ORYE (人口卜水)
Unicode:
U+6546Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận