Có 1 kết quả:

chì ㄔˋ
Âm Pinyin: chì ㄔˋ
Tổng nét: 10
Bộ: pù 攴 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: DBOK (木月人大)
Unicode: U+6547
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): むちう.つ (muchiu.tsu)

Tự hình 2

1/1

chì ㄔˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Imperial command or edict