Có 1 kết quả:

xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Pinyin: xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: pù 攴 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YKOK (卜大人大)
Unicode: U+6548
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiệu
Âm Nôm: hiệu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku), ききめ (kikime), なら.う (nara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haau6

Tự hình 5

Dị thể 5

1/1

xiào ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bắt chước
2. ví với
3. công hiệu

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bắt chước, mô phỏng, theo. ◎Như: “hiệu pháp” 效法 bắt chước phép gì của người, “hiệu vưu” 效尤 noi lỗi lầm của người khác. ◇Vương Bột 王勃: “Nguyễn Tịch xương cuồng, khởi hiệu cùng đồ chi khốc” 阮籍猖狂, 豈效窮途之哭 (Đằng vương các tự 滕王閣序) Nguyễn Tịch càn rở điên cuồng, há bắt chước ông mà khóc bước đường cùng?
2. (Động) Cống hiến, phụng hiến, hết sức làm. ◎Như: “hiệu lực” 效力 cố sức, “báo hiệu” 報效 hết sức báo đền. ◇Tư Mã Thiên 司馬遷: “Thành dục hiệu kì khoản khoản chi ngu” 誠欲效其款款之愚 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư 報任少卿書) Lòng thành muốn gắng tỏ hết tấm ngu trung của mình.
3. (Danh) Hiệu quả. ◎Như: “minh hiệu” 明效 hiệu nghiệm rõ ràng, “thành hiệu” 成效 đã thành kết quả. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Kim nhật đầu huyễn đích lược hảo ta, biệt đích nhưng bất kiến chẩm ma dạng đại kiến hiệu” 今日頭眩得略好些, 別的仍不見怎麼樣大見效 (Đệ thập nhất hồi) Hôm nay chứng hoa mắt nhức đầu có đỡ một chút, còn các bệnh khác thì chưa thấy hiệu quả gì cả.

Từ điển Thiều Chửu

① Học đòi, bắt chước, như hiệu pháp 效法 nghĩa là bắt chước phép gì của người, hiệu vưu 效尤 bắt chước sự lầm lẫn của người, v.v.
② Ðến cùng, như hiệu lực 效力 có sức, báo hiệu 報效 hết sức báo đền, v.v.
③ Hiệu nghiệm, như minh hiệu 明效 hiệu nghiệm rõ ràng, thành hiệu 成效 đã thành hiệu rồi.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bắt chước (dùng như 效, bộ 攵).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hiệu quả, hiệu nghiệm, hiệu lực: 有效 Có hiệu quả; 本協定簽署後即生效 Bản hiệp định này có hiệu lực ngay sau khi được kí kết;
② Noi theo, bắt chước: 上行下效 Trên làm sao dưới theo vậy, trên làm dưới theo;
③ Ra sức đóng góp, phục vụ, góp sức, cống hiến: 效力 Ra sức; 報效 Hết sức báo đền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bắt chước — Đúng như thật, đúng như mong muốn.

Từ điển Trung-Anh

variant of 傚|效[xiao4]

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 效[xiao4]
(2) to imitate

Từ điển Trung-Anh

variant of 效[xiao4]

Từ điển Trung-Anh

(1) effect
(2) efficacy
(3) to imitate

Từ ghép 154

bàn suí xiào yìng 伴随效应bàn suí xiào yìng 伴隨效應bào xiào 報效bào xiào 报效bì xiào yìng 壁效应bì xiào yìng 壁效應cháng xiào 長效cháng xiào 长效chéng xiào 成效chóng fù qǐ dòng xiào yìng 重复启动效应chóng fù qǐ dòng xiào yìng 重複啟動效應cí cháng xiào yìng 詞長效應cí cháng xiào yìng 词长效应cí pín xiào yìng 詞頻效應cí pín xiào yìng 词频效应cí xiāng sì xiào yìng 詞相似效應cí xiāng sì xiào yìng 词相似效应cí yōu xiào yìng 詞優效應cí yōu xiào yìng 词优效应děng xiào bǎi wàn dūn dāng liàng 等效百万吨当量děng xiào bǎi wàn dūn dāng liàng 等效百萬噸當量dī xiào 低效Dōng Shī xiào pín 东施效颦Dōng Shī xiào pín 東施效顰Duō pǔ lè xiào yìng 多普勒效应Duō pǔ lè xiào yìng 多普勒效應fǎng xiào 仿效féi xiào 肥效fǒu yǒu xiào 否有效fú shè zhí jiē xiào yìng 輻射直接效應fú shè zhí jiē xiào yìng 辐射直接效应gāo xiào 高效gāo xiào lǜ 高效率gāo xiào néng 高效能gōng xiào 功效gōng yuán xiǎo jìng xiào yìng 公园小径效应gōng yuán xiǎo jìng xiào yìng 公園小徑效應gǔ pái xiào yìng 骨牌效应gǔ pái xiào yìng 骨牌效應guān jiàn jì xiào zhǐ biāo 关键绩效指标guān jiàn jì xiào zhǐ biāo 關鍵績效指標guāng diàn xiào yìng 光电效应guāng diàn xiào yìng 光電效應guāng yǐng xiào 光影效guī zé xìng xiào yìng 規則性效應guī zé xìng xiào yìng 规则性效应háo wú xiào guǒ 毫无效果háo wú xiào guǒ 毫無效果hōng dòng xiào yìng 轟動效應hōng dòng xiào yìng 轰动效应hòu xiào 后效hòu xiào 後效hú dié xiào yìng 蝴蝶效应hú dié xiào yìng 蝴蝶效應jì liàng xiào yìng 剂量效应jì liàng xiào yìng 劑量效應jì xiào 績效jì xiào 绩效jiā gōng xiào lǜ 加工效率jiàn xiào 見效jiàn xiào 见效jīng gàn gāo xiào 精干高效jīng gàn gāo xiào 精幹高效jīng jì yǒu xiào 經濟有效jīng jì yǒu xiào 经济有效Kǎ xī mǐ ěr xiào yìng 卡西米尔效应Kǎ xī mǐ ěr xiào yìng 卡西米爾效應liáo xiào 疗效liáo xiào 療效què dìng xiào yìng 确定效应què dìng xiào yìng 確定效應rè dǎo xiào yìng 热岛效应rè dǎo xiào yìng 熱島效應róng jī xiào lǜ 容积效率róng jī xiào lǜ 容積效率shàng xíng xià xiào 上行下效shēng xiào 生效shī xiào 失效shī xiào rì qī 失效日期shí xiào 实效shí xiào 實效shí xiào 时效shí xiào 時效shōu xiào 收效sù xiào 速效sù xiào xìng dú jì 速效性毒剂sù xiào xìng dú jì 速效性毒劑suí jī xiào yìng 随机效应suí jī xiào yìng 隨機效應tè xiào 特效wèi zhì xiào yìng 位置效应wèi zhì xiào yìng 位置效應wēn shì xiào yìng 温室效应wēn shì xiào yìng 溫室效應wú xiào 无效wú xiào 無效wù rù qí tú xiào yìng 誤入歧途效應wù rù qí tú xiào yìng 误入歧途效应xiǎn xiào 显效xiǎn xiào 顯效xiào fǎ 效法xiào fǎng 效仿xiào guǒ 效果xiào guǒ tú 效果图xiào guǒ tú 效果圖xiào jià 效价xiào jià 效價xiào jià néng 效价能xiào jià néng 效價能xiào láo 效劳xiào láo 效勞xiào lì 效力xiào lǜ 效率xiào néng 效能xiào shuài 效率xiào yàn 效驗xiào yàn 效验xiào yì 效益xiào yìng 效应xiào yìng 效應xiào yòng 效用xiào yóu 效尤xiào zhōng 效忠xiào zhōng shì cí 效忠誓詞xiào zhōng shì cí 效忠誓词xíng zhī yǒu xiào 行之有效yǎng xiào yìng 氧效应yǎng xiào yìng 氧效應yī zhì xìng xiào yìng 一致性效应yī zhì xìng xiào yìng 一致性效應yǐ jǐng xiào yóu 以儆效尤yǐ zhǒng cù xiào jì 乙种促效剂yǐ zhǒng cù xiào jì 乙種促效劑yì chū xiào yìng 溢出效应yì chū xiào yìng 溢出效應yīn xiǎng xiào guǒ 音响效果yīn xiǎng xiào guǒ 音響效果yīn xiào 音效yǒu xiào 有效yǒu xiào cuò shī 有效措施yǒu xiào fù zài 有效負載yǒu xiào fù zài 有效负载yǒu xiào qī 有效期yǒu xiào qī nèi 有效期內yǒu xiào qī nèi 有效期内yǒu xiào xìng 有效性zǎo qī xiào yìng 早期效应zǎo qī xiào yìng 早期效應zhuī sù shí xiào 追訴時效zhuī sù shí xiào 追诉时效zhuó yǒu chéng xiào 卓有成效zōng xiào 綜效zōng xiào 综效zòu xiào 奏效