Có 1 kết quả:
xiào lì ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) effectiveness
(2) positive effect
(3) to serve (in some capacity)
(2) positive effect
(3) to serve (in some capacity)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0