Có 1 kết quả:

xiào guǒ ㄒㄧㄠˋ ㄍㄨㄛˇ

1/1

Từ điển phổ thông

hiệu quả, có tác dụng, có hiệu lực

Từ điển Trung-Anh

(1) result
(2) effect
(3) quality
(4) CL:個|个[ge4]