Có 2 kết quả:

xiào lǜ ㄒㄧㄠˋ xiào shuài ㄒㄧㄠˋ ㄕㄨㄞˋ

1/2

xiào lǜ ㄒㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

efficiency

Từ điển phổ thông

hiệu suất, năng suất