Có 1 kết quả:
xiào yòng ㄒㄧㄠˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hiệu dụng, có ích
Từ điển Trung-Anh
(1) usefulness
(2) effectiveness
(3) (economics) utility
(2) effectiveness
(3) (economics) utility
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh