Có 1 kết quả:

xiào yì ㄒㄧㄠˋ ㄧˋ

1/1

xiào yì ㄒㄧㄠˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lợi ích, giúp ích

Từ điển Trung-Anh

(1) benefit
(2) effectiveness
(3) efficiency