Có 1 kết quả:
mǐ ㄇㄧˇ
Tổng nét: 10
Bộ: pù 攴 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米攵
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: FDOK (火木人大)
Unicode: U+6549
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mị
Âm Nôm: mễ
Âm Nhật (onyomi): ミ (mi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): な.でる (na.deru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mai5, mei3, mei5
Âm Nôm: mễ
Âm Nhật (onyomi): ミ (mi), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): な.でる (na.deru)
Âm Hàn: 미
Âm Quảng Đông: mai5, mei3, mei5
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yên ổn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Yên định. ◎Như: “mị bình” 敉平 bình định.
Từ điển Trung-Anh
peaceful