Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gé ㄍㄜˊTổng nét: 10
Bộ:
pù 攴 (+6 nét)
Hình thái:
⿰各攵Nét bút:
ノフ丶丨フ一ノ一ノ丶Thương Hiệt: XXHRO (重重竹口人)
Unicode:
U+654BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận