Có 1 kết quả:

ㄉㄧˊ
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ
Tổng nét: 10
Bộ: pù 攴 (+6 nét), shé 舌 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XHROK (重竹口人大)
Unicode: U+654C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch
Âm Nôm: địch
Âm Quảng Đông: dik6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ㄉㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. kẻ thù, giặc
2. ngang nhau
3. chống cự

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 敵.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kẻ thù, địch: 殘敵 Quân thù còn sót lại;
② Chống chọi, chống đối, (đối) địch: 寡不敵衆 Ít không địch nổi nhiều;
③ Ngang nhau, tương đương nhau: 勢均力敵 Thế lực ngang nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 敵

Từ điển Trung-Anh

(1) enemy
(2) to be a match for
(3) to rival
(4) to resist
(5) to withstand

Từ ghép 71

bīng lái jiàng dí , shuǐ lái tǔ yàn 兵来将敌,水来土堰bù dí 不敌cán dí 残敌chóu dí 仇敌dà dí dāng qián 大敌当前dí bǎi chóng 敌百虫dí dàng 敌档dí dí wèi 敌敌畏dí dì 敌地dí duì 敌对dí duì xìng 敌对性dí fāng 敌方dí guó 敌国dí hài 敌害dí jī 敌机dí jiàng 敌将dí jūn 敌军dí qíng 敌情dí rén 敌人dí shì 敌视dí shǒu 敌手dí tái 敌台dí tàn 敌探dí tè 敌特dí tè fèn zǐ 敌特分子dí wǒ 敌我dí wǒ máo dùn 敌我矛盾dí yì 敌意dí yíng 敌营dí zhàn qū 敌占区dí zhèn 敌阵dí zhòng wǒ guǎ 敌众我寡duì dí 对敌duì dí zhě 对敌者ěr dí 饵敌fù kě dí guó 富可敌国gōng dí 公敌guǎ bù dí zhòng 寡不敌众huà dí wéi yǒu 化敌为友huái dí yì 怀敌意jìng dí 劲敌kàng dí 抗敌kuì dí 溃敌pǐ dí 匹敌qí féng dí shǒu 棋逢敌手qián dí 前敌qiáng dí 强敌qīng dí 轻敌qíng dí 情敌rén mín gōng dí 人民公敌shā dí 杀敌shàng zhèn shā dí 上阵杀敌shì jūn lì dí 势均力敌shǒu dí 守敌shù dí 树敌sǐ dí 死敌sù dí 夙敌sù dí 宿敌suǒ xiàng wú dí 所向无敌tiān dí 天敌tóng chóu dí kài 同仇敌忾tóu dí 投敌wàn rén dí 万人敌wàn rén zhī dí 万人之敌wú dí 无敌wú kě pǐ dí 无可匹敌xié bù dí zhèng 邪不敌正yìng dí 应敌yǔ quán shì jiè wéi dí 与全世界为敌yù dí 御敌zhèng dí 政敌